Cervical cancer là gì? Các nghiên cứu về Cervical cancer

Cervical cancer là ung thư phát sinh tại cổ tử cung, thường do nhiễm HPV kéo dài, là một trong các ung thư phổ biến và có thể phòng ngừa ở phụ nữ. Bệnh tiến triển chậm qua nhiều giai đoạn tiền ung thư, giúp tầm soát và điều trị sớm hiệu quả nếu phát hiện kịp thời.

Cervical cancer là gì?

Cervical cancer (ung thư cổ tử cung) là một dạng ung thư phát triển tại cổ tử cung – bộ phận nằm ở phần thấp của tử cung, nối với âm đạo. Đây là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển nơi việc tầm soát và tiêm vắc xin phòng ngừa vẫn còn hạn chế. Cervical cancer tiến triển chậm, thường trải qua giai đoạn tiền ung thư kéo dài trước khi các tế bào bất thường trở thành ác tính. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát hiện sớm và can thiệp hiệu quả nếu phụ nữ được tầm soát định kỳ.

Phần lớn các ca bệnh (hơn 95%) liên quan đến nhiễm human papillomavirus (HPV) – một loại virus lây truyền chủ yếu qua đường tình dục. Trong số hơn 100 chủng HPV đã được biết đến, có khoảng 14 chủng được xem là có nguy cơ cao gây ung thư, đặc biệt là HPV 16 và HPV 18, chiếm đến 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung toàn cầu. Đây là lý do tại sao tiêm vắc xin HPV được coi là biện pháp phòng ngừa hàng đầu hiện nay.

Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ

Nhiễm HPV dai dẳng là nguyên nhân chính dẫn đến sự biến đổi tế bào cổ tử cung và phát triển thành ung thư. Tuy nhiên, không phải ai nhiễm HPV cũng bị ung thư cổ tử cung; hệ miễn dịch thường loại bỏ virus trong vòng một đến hai năm. Nhưng nếu virus tồn tại lâu dài và kết hợp với các yếu tố nguy cơ khác, nó có thể gây ra những tổn thương tiền ung thư và dần tiến triển thành ung thư.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

  • Bắt đầu quan hệ tình dục sớm
  • Có nhiều bạn tình hoặc bạn tình có nhiều người khác
  • Hút thuốc lá, làm suy giảm hệ miễn dịch tại niêm mạc cổ tử cung
  • Suy giảm miễn dịch do HIV hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch
  • Không tham gia các chương trình tầm soát định kỳ
  • Tiền sử gia đình có người bị ung thư cổ tử cung
  • Thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin A, C, E và folate

Ngoài ra, phụ nữ sinh nhiều lần, dùng thuốc tránh thai kéo dài và không tiêm vắc xin HPV cũng là các yếu tố liên quan. Tham khảo chi tiết tại National Cancer Institute.

Diễn tiến và triệu chứng

Ung thư cổ tử cung thường trải qua giai đoạn tiền ung thư kéo dài nhiều năm. Trong giai đoạn này, các tế bào bất thường (dysplasia) có thể được phát hiện bằng xét nghiệm Pap smear. Nếu không điều trị, các tế bào này có thể phát triển thành ung thư xâm lấn.

Các triệu chứng ở giai đoạn tiến triển bao gồm:

  • Chảy máu âm đạo bất thường, đặc biệt sau quan hệ tình dục, giữa các kỳ kinh hoặc sau mãn kinh
  • Đau vùng chậu không rõ nguyên nhân
  • Dịch tiết âm đạo nhiều, loãng, có thể có mùi hôi hoặc lẫn máu
  • Đau khi quan hệ tình dục
  • Trong giai đoạn muộn: đau lưng, sưng chân, tiểu khó, tiểu máu hoặc rối loạn tiêu hóa do khối u chèn ép

Do các triệu chứng dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với bệnh phụ khoa khác, việc tầm soát định kỳ là biện pháp quan trọng để phát hiện sớm.

Chẩn đoán

Việc chẩn đoán ung thư cổ tử cung bắt đầu bằng các xét nghiệm sàng lọc như:

  • Pap smear: kiểm tra sự thay đổi tế bào cổ tử cung (tế bào tiền ung thư)
  • HPV DNA test: phát hiện các chủng HPV nguy cơ cao

Nếu có bất thường, bệnh nhân có thể được chỉ định thêm:

  • Colposcopy (soi cổ tử cung phóng đại)
  • Sinh thiết cổ tử cung để xác định bản chất tổn thương
  • Xét nghiệm hình ảnh (MRI, CT, PET-CT) để đánh giá mức độ lan rộng và di căn

Xem chi tiết hướng dẫn tại Mayo Clinic.

Phân loại và giai đoạn bệnh

Cervical cancer gồm hai thể chính:

  • Squamous cell carcinoma: Xuất phát từ tế bào lát ngoài cổ tử cung, chiếm khoảng 80–90% ca bệnh
  • Adenocarcinoma: Xuất phát từ tế bào tuyến nằm trong cổ tử cung, chiếm khoảng 10–15%

Ung thư cổ tử cung được phân giai đoạn theo hệ thống FIGO từ I đến IV:

  • Giai đoạn I: giới hạn trong cổ tử cung
  • Giai đoạn II: lan đến phần trên âm đạo hoặc mô quanh cổ tử cung
  • Giai đoạn III: lan đến thành chậu, phần dưới âm đạo hoặc gây tắc đường niệu
  • Giai đoạn IV: di căn đến bàng quang, trực tràng hoặc các cơ quan xa như phổi, gan

Điều trị

Phác đồ điều trị được cá nhân hóa dựa trên giai đoạn bệnh, tuổi, nguyện vọng sinh sản và thể trạng bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:

1. Phẫu thuật

Áp dụng cho giai đoạn sớm. Có thể là:

  • Cắt cổ tử cung đơn thuần (trong tổn thương tiền ung thư)
  • Cắt tử cung toàn phần hoặc cắt tử cung mở rộng kèm nạo hạch chậu

2. Xạ trị

Dùng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Thường được kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị trong giai đoạn tiến triển.

3. Hóa trị

Sử dụng thuốc truyền tĩnh mạch để tiêu diệt tế bào ung thư, nhất là trong giai đoạn III, IV hoặc ung thư tái phát.

4. Miễn dịch trị liệu và điều trị nhắm trúng đích

Được áp dụng trong các trường hợp ung thư kháng trị. Ví dụ: Pembrolizumab (kháng PD-1) đã được FDA phê duyệt cho ung thư cổ tử cung di căn có biểu hiện PD-L1 dương tính. Thông tin chi tiết tại FDA.gov.

Phòng ngừa

Cervical cancer là bệnh có thể phòng tránh được hiệu quả bằng các biện pháp sau:

  • Tiêm vắc xin HPV: Phòng ngừa nhiễm các chủng HPV nguy cơ cao. Được khuyến nghị tiêm cho trẻ từ 9–14 tuổi, và có thể tiêm đến 26 tuổi nếu chưa tiêm đầy đủ.
  • Tầm soát định kỳ: Pap smear mỗi 3 năm (hoặc HPV DNA test mỗi 5 năm với phụ nữ từ 30–65 tuổi)
  • Quan hệ tình dục an toàn: Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HPV
  • Không hút thuốc: Giảm nguy cơ tổn thương tế bào cổ tử cung

Chi tiết về chương trình tiêm chủng tại CDC.

Thống kê và tác động toàn cầu

Theo WHO, năm 2020 có 604.000 ca mới và 342.000 ca tử vong do ung thư cổ tử cung, trong đó 90% xảy ra ở các nước đang phát triển. Đây là bệnh ung thư duy nhất có khả năng loại bỏ hoàn toàn nếu triển khai hiệu quả tiêm vắc xin và tầm soát. WHO đặt mục tiêu đến năm 2030 đạt được chiến lược "90-70-90":

  • 90% bé gái được tiêm vắc xin HPV trước tuổi 15
  • 70% phụ nữ được tầm soát bằng xét nghiệm hiệu quả ít nhất hai lần trước tuổi 45
  • 90% phụ nữ mắc bệnh được tiếp cận điều trị kịp thời

Kết luận

Cervical cancer là căn bệnh có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Các chương trình tiêm vắc xin HPV, sàng lọc định kỳ và nâng cao nhận thức cộng đồng là những giải pháp then chốt trong cuộc chiến loại bỏ ung thư cổ tử cung khỏi bản đồ bệnh tật. Đặc biệt, sự tiếp cận công bằng với dịch vụ y tế tại các vùng nông thôn và quốc gia thu nhập thấp là yếu tố quyết định thành công chiến lược toàn cầu này.

Để tìm hiểu thêm, có thể tham khảo các nguồn chính thức từ WHO, CDC, American Cancer SocietyNCCN.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cervical cancer:

Epidemiologic Classification of Human Papillomavirus Types Associated with Cervical Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 348 Số 6 - Trang 518-527 - 2003
Prevalence of Human Papillomavirus in Cervical Cancer: a Worldwide Perspective
Journal of the National Cancer Institute - Tập 87 Số 11 - Trang 796-802 - 1995
Pelvic Radiation with Concurrent Chemotherapy Compared with Pelvic and Para-Aortic Radiation for High-Risk Cervical Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 340 Số 15 - Trang 1137-1143 - 1999
DNA của một loại virus gây u nhú từ một ca bệnh ung thư cổ tử cung và sự phổ biến của nó trong các mẫu sinh thiết ung thư từ các khu vực địa lý khác nhau. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 80 Số 12 - Trang 3812-3815 - 1983
DNA từ một mẫu sinh thiết của ung thư xâm lấn cổ tử cung chứa các chuỗi kết hợp với DNA của virus papilloma người (HPV) kiểu 11 chỉ dưới các điều kiện ít nghiêm ngặt. DNA này đã được nhân bản phân tử trong phage lambda. Dưới các điều kiện nghiêm ngặt của phản ứng lai, nó đã lai chéo một cách hạn chế (dưới 0,1%) với các loại HPV 10, 14 và 15 và không cho thấy tính đồng dạng với DNA của các ...... hiện toàn bộ
Human papillomavirus types in invasive cervical cancer worldwide: a meta-analysis
British Journal of Cancer - Tập 88 Số 1 - Trang 63-73 - 2003
Hướng dẫn sàng lọc của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, Hiệp hội Cổ tử cung và Bệnh lý Cổ tử cung, và Hiệp hội Bệnh lý Lâm sàng Hoa Kỳ trong việc phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư cổ tử cung Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 62 Số 3 - Trang 147-172 - 2012
Tóm tắtBài báo này cập nhật hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS) liên quan đến việc sàng lọc phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung và ung thư. Hướng dẫn dựa trên một đánh giá bằng chứng hệ thống, sự đóng góp của 6 nhóm làm việc và một hội nghị gần đây được đồng tài trợ bởi ACS, Hiệp hội Cổ tử cung và Bệnh lý Cổ tử cung, và Hiệp hội Bệnh lý Lâm...... hiện toàn bộ
Tổng số: 6,600   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10